Thứ năm 28/09/2023 23:32 | Hotline: 0965 199 586 | Email: thoibaotaichinh@mof.gov.vn
Thời tiết: Hà Nội 25°C
Ninh Bình 24°C
Quảng Ninh 24°C
Thừa Thiên Huế 26°C
TP Hồ Chí Minh 27°C
Đà Nẵng 26°C
VNI: 0.00 - 0 (0%)
KL: 0 (CP) GT: 0 (tỷ)
0 0 0 Đóng cửa
VN30: 0.00 - 0 (0%)
KL: 0 (CP) GT: 0 (tỷ)
0 0 0 Đóng cửa
HNX: 249.75 - 1.79 (0.72%)
KL: 96,566,933 (CP) GT: 1,996,465 (tỷ)
114 208 51 Đóng cửa
HN30: 525.46 - 5.73 (1.10%)
KL: 64,865,000 (CP) GT: 1,599,096 (tỷ)
13 4 5 Đóng cửa
UPCOM: 93.32 - 0.64 (0.69%)
KL: 49,920,754 (CP) GT: 755,104 (tỷ)
223 693 103 Đóng cửa
|< < 1 2 3 4 5 > >|

Mới nhất | Đọc nhiều

Thủ tướng tặng quà bệnh nhi có hoàn cảnh khó khăn nhân dịp Trung thu
Cảnh giác với chiêu trò giả mạo Chương trình thương mại điện tử xuyên biên giới để lừa đảo
Đề xuất thí điểm rút ngắn quy trình quyết toán ngân sách trong năm 2024
Châu Âu và Việt Nam hợp tác thúc đẩy chuyển đổi xanh qua Diễn đàn Kinh tế xanh 2023
Sau bất động sản, đến lượt chứng khoán “xôn xao” về Thông tư 06
Cục Thuế Ninh Bình chú trọng chống chuyển giá, gian lận về hóa đơn để tăng thu
Hai ông lớn ngành quỹ lên tiếng về những biến động mạnh trên thị trường chứng khoán
DOJI Giá mua Giá bán
AVPL/SJC HN 68,050 68,850
AVPL/SJC HCM 68,100 68,800
AVPL/SJC ĐN 68,050 ▲50K 68,800
Nguyên liệu 9999 - HN 56,250 ▼360K 56,500 ▼360K
Nguyên liệu 999 - HN 56,200 ▼350K 56,400 ▼400K
AVPL/SJC Cần Thơ 68,050 68,850
PNJ Giá mua Giá bán
TPHCM - PNJ 56.500 ▼300K 57.500 ▼300K
TPHCM - SJC 68.100 68.800
Hà Nội - PNJ 56.500 ▼300K 57.500 ▼300K
Hà Nội - SJC 68.100 68.800
Đà Nẵng - PNJ 56.500 ▼300K 57.500 ▼300K
Đà Nẵng - SJC 68.100 68.800
Miền Tây - PNJ 56.500 ▼300K 57.500 ▼300K
Miền Tây - SJC 68.250 ▼50K 68.850 ▲50K
Giá vàng nữ trang - Nhẫn PNJ (24K) 56.500 ▼300K 57.500 ▼200K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K 56.400 ▼200K 57.200 ▼200K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K 41.650 ▼150K 43.050 ▼150K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K 32.210 ▼120K 33.610 ▼120K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K 22.550 ▼80K 23.950 ▼80K
AJC Giá mua Giá bán
Vàng TT, 3A, NT Nghệ An 5,635 ▼45K 5,735 ▼45K
Vàng trang sức 99.99 5,580 ▼45K 5,715 ▼35K
Vàng trang sức 99.9 5,570 ▼45K 5,705 ▼35K
Vàng NL 99.99 5,595 ▼45K
Vàng miếng SJC Thái Bình 6,810 6,875 ▼5K
Vàng miếng SJC Nghệ An 6,800 ▼5K 6,875 ▼5K
Vàng miếng SJC Hà Nội 6,810 6,875 ▼5K
Vàng NT, ĐV, 3A Hà Nội 5,635 ▼45K 5,735 ▼35K
Vàng Nhẫn tròn, 3A, Đồng Vàng Thái Bình 5,635 ▼45K 5,735 ▼35K
Nhẫn tròn không ép vỉ Thái Bình 5,615 ▼45K
SJC Giá mua Giá bán
SJC 1L, 10L, 1KG 68,150 ▲50K 68,850 ▲50K
SJC 5c 68,150 ▲50K 68,870 ▲50K
SJC 2c, 1C, 5 phân 68,150 ▲50K 68,880 ▲50K
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 56,350 ▼250K 57,350 ▼200K
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 56,350 ▼250K 57,450 ▼200K
Nữ Trang 99.99% 56,250 ▼200K 57,050 ▼200K
Nữ Trang 99% 55,285 ▼198K 56,485 ▼198K
Nữ Trang 68% 36,948 ▼136K 38,948 ▼136K
Nữ Trang 41.7% 21,942 ▼84K 23,942 ▼84K
Cập nhật: 28/09/2023 23:30
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 15,128.42 15,281.23 15,772.50
CAD 17,591.59 17,769.28 18,340.53
CHF 25,845.12 26,106.18 26,945.45
CNY 3,271.17 3,304.22 3,410.96
DKK - 3,375.65 3,505.14
EUR 24,983.52 25,235.88 26,355.11
GBP 28,902.27 29,194.21 30,132.75
HKD 3,037.63 3,068.31 3,166.95
INR - 292.46 304.17
JPY 158.61 160.21 167.90
KRW 15.55 17.28 18.95
KWD - 78,658.98 81,808.98
MYR - 5,127.22 5,239.39
NOK - 2,225.61 2,320.25
RUB - 239.20 264.81
SAR - 6,484.14 6,743.80
SEK - 2,161.79 2,253.72
SGD 17,332.47 17,507.55 18,070.38
THB 585.15 650.17 675.11
USD 24,190.00 24,220.00 24,560.00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD 15,359 15,379 15,979
CAD 17,795 17,805 18,505
CHF 26,131 26,151 27,101
CNY - 3,272 3,412
DKK - 3,369 3,539
EUR #24,932 24,942 26,232
GBP 29,237 29,247 30,417
HKD 2,987 2,997 3,192
JPY 159.3 159.45 169
KRW 15.89 16.09 19.89
LAK - 0.7 1.4
NOK - 2,199 2,319
NZD 14,303 14,313 14,893
SEK - 2,158 2,293
SGD 17,311 17,321 18,121
THB 613.8 653.8 681.8
USD #24,148 24,188 24,608
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 24,250 24,250 24,550
USD(1-2-5) 24,029 - -
USD(10-20) 24,029 - -
GBP 28,985 29,160 30,058
HKD 3,052 3,073 3,162
CHF 25,936 26,093 26,895
JPY 160.03 161 168.33
THB 634.66 641.07 684.76
AUD 15,243 15,335 15,764
CAD 17,706 17,812 18,350
SGD 17,428 17,533 18,026
SEK - 2,174 2,246
LAK - 0.93 1.28
DKK - 3,381 3,492
NOK - 2,236 2,310
CNY - 3,305 3,393
RUB - 228 293
NZD 14,237 14,323 14,718
KRW 15.96 - 18.97
EUR 25,150 25,218 26,327
TWD 683.82 - 826.04
MYR 4,848.95 - 5,459.7
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 24,200.00 24,230.00 24,550.00
EUR 25,244.00 25,345.00 25,949.00
GBP 29,117.00 29,293.00 29,950.00
HKD 3,063.00 3,075.00 3,160.00
CHF 26,061.00 26,166.00 26,831.00
JPY 160.87 161.52 164.86
AUD 15,226.00 15,287.00 15,759.00
SGD 17,517.00 17,587.00 17,975.00
THB 647.00 650.00 681.00
CAD 17,818.00 17,890.00 18,288.00
NZD 14,228.00 14,710.00
KRW 17.25 18.82
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 24180 24230 24535
AUD 15328 15378 15786
CAD 17849 17899 18308
CHF 26291 26341 26758
CNY 0 3303.4 0
CZK 0 980 0
DKK 0 3406 0
EUR 25381 25431 26046
GBP 29456 29506 29972
HKD 0 3000 0
JPY 160.73 161.23 167.27
KHR 0 5.6713 0
KRW 0 16.65 0
LAK 0 1.0566 0
MYR 0 5100 0
NOK 0 2190 0
NZD 0 14279 0
PHP 0 324 0
SEK 0 2100 0
SGD 17579 17629 18033
THB 0 622.5 0
TWD 0 708 0
XAU 6825000 6825000 6860000
XBJ 5500000 5500000 5700000
Cập nhật: 28/09/2023 23:30
Ngân hàng KKH 1 tuần 2 tuần 3 tuần 1 tháng 2 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 24 tháng
Vietcombank 0,10 0,20 0,20 - 3,00 3,00 3,50 4,50 4,50 5,50 5,50
BIDV 0,10 - - - 3,00 3,00 3,50 4,50 4,50 5,50 5,50
VietinBank 0,10 0,20 0,20 0,20 3,00 3,00 3,50 4,50 4,50 5,50 5,50
Cake by VPBank 0,40 - - - 4,75 4,75 4,75 7,0 7,10 7,3 6,00
ACB 0,05 0,50 0,50 0,50 3,40 3,50 3,60 5,10 5,30 5,30 5,40
Sacombank - - - - 3,50 3,60 3,70 5,30 5,60 6,00 6,30
Techcombank 0,10 - - - 3,50 3,50 3,70 4,90 4,95 5,50 5,50
LPBank 0.20 0,20 0,20 0,20 4,35 4,35 4,35 5,50 5,50 6,30 6,60
DongA Bank 0,50 0,50 0,50 0,50 4,50 4,50 4,50 6,20 6,30 6,55 6,75
Agribank 0,20 - - - 3,00 3,00 3,50 4,50 4,50 5,50 5,50
Eximbank 0,50 0,50 0,50 0,50 4,00 4,00 4,00 5,00 5,30 5,50 5,80