| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,462 ▲1315K |
1,482 ▲1333K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,462 ▲1315K |
14,822 ▼80K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,462 ▲1315K |
14,823 ▼80K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,434 ▼5K |
1,459 ▼5K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,434 ▼5K |
146 ▼1319K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,419 ▼5K |
1,449 ▼5K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
138,965 ▲125019K |
143,465 ▲129069K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
101,336 ▼375K |
108,836 ▼375K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
91,192 ▼340K |
98,692 ▼340K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
81,048 ▼305K |
88,548 ▼305K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
77,135 ▼292K |
84,635 ▼292K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
53,079 ▼209K |
60,579 ▼209K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,462 ▲1315K |
1,482 ▲1333K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,462 ▲1315K |
1,482 ▲1333K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,462 ▲1315K |
1,482 ▲1333K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,462 ▲1315K |
1,482 ▲1333K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,462 ▲1315K |
1,482 ▲1333K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,462 ▲1315K |
1,482 ▲1333K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,462 ▲1315K |
1,482 ▲1333K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,462 ▲1315K |
1,482 ▲1333K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,462 ▲1315K |
1,482 ▲1333K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,462 ▲1315K |
1,482 ▲1333K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,462 ▲1315K |
1,482 ▲1333K |